1 | RD.00003 | Hồng Hà | Nợ như chúa Chổm: Truyện tranh/ Tranh: Lý Thu Hà ; Hồng Hà b.s. | Giáo dục | 2005 |
2 | RD.00004 | Tô Hoài | Truyện tranh cổ tích Việt Nam: Truyện tranh/ Vương Quốc Thịnh ch.b.nT.19pLọ nước thần | Giáo dục | 2005 |
3 | RD.00005 | Hán Thị Thu Hiền | Con Thỏ và con Hổ: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Hán Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hải Yến ; Minh hoạ: Phạm Ngọc Tuấn ; Nguyễn Đổng Chi s.t., giới thiệu | Giáo dục | 2005 |
4 | RD.00006 | Tô Hoài | Cây tre trăm đốt/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Phương Hoa.. | Giáo dục | 2005 |
5 | RD.00007 | Tô Hoài | Truyện nỏ thần/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2005 |
6 | RD.00008 | Tô Hoài | Quan âm Thị Kính: Tranh truyện/ Tranh: Lý Thu Hà ; Lời: Tô Hoài | Giáo dục | 2006 |
7 | RD.00009 | Tô Hoài | 100 truyện cổ Việt Nam/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Lý Thu HànT.6pThạch Sanh | Giáo dục | 2005 |
8 | RD.00010 | Tô Hoài | Sự tích chú Cuội cung trăng: Truyện tranh/ Lời: Tô Hoài ; Tranh: Tạ Huy Long | Giáo dục | 2010 |
9 | RD.00011 | Sagan, Carl | Vũ trụ: Sự tiến hoá của vũ trụ, sự sống và nền văn minh/ Carl Sagan ; Nguyễn Việt Long dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2019 |
10 | RD.00012 | Sagan, Carl | Vũ trụ: Sự tiến hoá của vũ trụ, sự sống và nền văn minh/ Carl Sagan ; Nguyễn Việt Long dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2019 |
11 | RD.00013 | Sagan, Carl | Vũ trụ: Sự tiến hoá của vũ trụ, sự sống và nền văn minh/ Carl Sagan ; Nguyễn Việt Long dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2019 |
12 | RD.00014 | Sagan, Carl | Vũ trụ: Sự tiến hoá của vũ trụ, sự sống và nền văn minh/ Carl Sagan ; Nguyễn Việt Long dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2019 |
13 | RD.00015 | Sagan, Carl | Vũ trụ: Sự tiến hoá của vũ trụ, sự sống và nền văn minh/ Carl Sagan ; Nguyễn Việt Long dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2019 |
14 | RD.00016 | Phạm Việt Hưng | Hành tinh Trái Đất/ Yvan Théry, Marc Boutavant ; Phạm Việt Hưng dịch | Thế giới | 2019 |
15 | RD.00017 | Phạm Việt Hưng | Hành tinh Trái Đất/ Yvan Théry, Marc Boutavant ; Phạm Việt Hưng dịch | Thế giới | 2019 |
16 | RV.00007 | Lê Thị Thu Hiền | Bỗng nghe vần "Thắng" vút lên cao - Thơ Hồ Chí Minh và những lời bình/ Tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Thị Kiều Anh... | Công an nhân dân | 2018 |
17 | RV.00008 | Lê Thị Thu Hiền | Bỗng nghe vần "Thắng" vút lên cao - Thơ Hồ Chí Minh và những lời bình/ Tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Thị Kiều Anh... | Công an nhân dân | 2018 |
18 | RV.00009 | Lê Thị Thu Hiền | Bỗng nghe vần "Thắng" vút lên cao - Thơ Hồ Chí Minh và những lời bình/ Tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Thị Kiều Anh... | Công an nhân dân | 2018 |
19 | RV.00010 | Lê Thị Thu Hiền | Bỗng nghe vần "Thắng" vút lên cao - Thơ Hồ Chí Minh và những lời bình/ Tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Thị Kiều Anh... | Công an nhân dân | 2018 |
20 | RV.00011 | Lê Thị Thu Hiền | Bỗng nghe vần "Thắng" vút lên cao - Thơ Hồ Chí Minh và những lời bình/ Tuyển chọn, giới thiệu: Nguyễn Thị Kiều Anh... | Công an nhân dân | 2018 |
21 | RV.00012 | Lưu Thu Thuỷ | Những câu chuyện bổ ích và lí thú: Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học/ Trần Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng tuyển chọn, giới thiệunT.1 | Giáo dục | 2005 |
22 | RV.00013 | Sin Ueng Seop | Thời thơ ấu của các thiên tài: Truyện tranh/ Tranh, lời: Sin Ueng Seop ; Nguyễn Kiều Oanh dịchnT.1pNhững thiên tài từng đội sổ | Kim Đồng | 2017 |
23 | RV.00014 | Hugo, Victor | Những người khốn khổ: Ấn phẩm đặc biệt : Truyện tranh/ Nguyên tác: Víchto Huygô ; Lời: Kim Nam Kin ; Tranh: Pắc Chông Quan ; Nguyễn Thị Thắm dịch | Kim Đồng | 2017 |
24 | RV.00015 | Seton, Ernest Thompson | Chúa tể vùng Currumpaw/ Ernest Thompson Seton ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
25 | RV.00016 | Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện phong tục Việt Nam/ Vũ Ngọc KhánhnT.2pXã hội, làng nước | Giáo dục | 2009 |
26 | RV.00017 | Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện phong tục Việt Nam/ Vũ Ngọc KhánhnT.2pXã hội, làng nước | Giáo dục | 2009 |
27 | RV.00018 | Goldsmith, Mike | Tương lai bố tướng/ Mike Goldsmith ; Trịnh Huy Ninh dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
28 | RV.00019 | Goldsmith, Mike | Tương lai bố tướng/ Mike Goldsmith ; Trịnh Huy Ninh dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
29 | RV.00020 | Arnold, Nick | Sự thật kinh hoàng về thời gian/ Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Trịnh Huy Ninh dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
30 | RV.00021 | Arnold, Nick | Sự thật kinh hoàng về thời gian/ Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Trịnh Huy Ninh dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
31 | RV.00022 | Arnold, Nick | Cơ thể chúng ta một thế giới kỳ thú/ Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Khanh Khanh dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
32 | RV.00023 | Arnold, Nick | Cơ thể chúng ta một thế giới kỳ thú/ Nick Arnold ; Minh hoạ: Tony de Saulles ; Khanh Khanh dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
33 | RV.00024 | Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ..: Truyện đọc bổ trợ môn đạo đức ở tiểu học/ Nguyễn Bích San | Giáo dục | 2003 |
34 | RV.00025 | Ganeri, Anita | Hoang mạc hoang sơ/ Anita Ganeri ; Minh hoạ: Mike Phillips ; Trịnh Huy Triều dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
35 | RV.00026 | Ganeri, Anita | Hoang mạc hoang sơ/ Anita Ganeri ; Minh hoạ: Mike Phillips ; Trịnh Huy Triều dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
36 | RV.00028 | Thế Trường | Truyện kể các nhà bác học hoá học/ B.s.: Nguyễn Duy Ái (ch.b.), Đỗ Quý Sơn, Thế Trường | Giáo dục | 2005 |
37 | RV.00029 | Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ/ Trần Đương | Thanh niên | 2007 |
38 | RV.00030 | Cao Ngọc Thắng | Hồ Chí Minh - nhà báo cách mạng/ Cao Ngọc Thắng | Thanh niên | 2008 |
39 | RV.00033 | Đỗ Hoàng Linh | Chủ tịch Hồ Chí Minh với hành trình kháng chiến/ Đỗ Hoàng Linh | Thanh niên | 2009 |
40 | RV.00034 | Nguyễn Đức Trạch | Chủ tịch Hồ Chí Minh trong cõi vĩnh hằng bất tử/ Nguyễn Đức Trạch | Thanh niên | 2009 |
41 | RV.00035 | Nguyễn Lam Châu | Hồ Chí Minh trả lời phỏng vấn báo chí/ Tuyển chọn: Nguyễn Sông Lam, Nguyễn Lam Châu | Thanh niên | 2007 |
42 | RV.00036 | Sơn Tùng | Nguyễn Ái Quốc qua hồi ức của bà mẹ Nga/ Sơn Tùng | Thanh niên | 2008 |
43 | RV.00038 | Hồ Chí Minh | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Văn hoá Thông tin | 2008 |
44 | RV.00039 | Hồ Chí Minh | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Văn hoá Thông tin | 2008 |
45 | RV.00041 | Legut, Lucyna | Và tình yêu còn lại: Câu chuyện của một cô bé đi du học/ Lucyna Legut ; Nguyễn Thị Thanh Như dịch | Nxb. Trẻ | 2008 |
46 | RV.00042 | Legut, Lucyna | Và tình yêu còn lại: Câu chuyện của một cô bé đi du học/ Lucyna Legut ; Nguyễn Thị Thanh Như dịch | Nxb. Trẻ | 2008 |
47 | RXL.00007 | Quỳnh Mai | Tuyển tập những cái "nhất"/ Lời: Chaooyood ; Minh hoạ: Somkiat Rattanasuwankul ; Quỳnh Mai biên dịch | Kim Đồng | 2016 |
48 | RXL.00008 | Warangkana Krittasampan | 365 ngày lễ hội/ Lời: Warangkana Krittasampan ; Tranh: Chalerm Akkapoo ; Quỳnh Mai biên dịch | Kim Đồng | 2016 |
49 | RXL.00011 | Fêđin, Kônxtantin | Mùa hè kỳ lạ: hai tập/ Kônxtantin Fêđin ; Huy Liên dịchnT.1 | Văn học | 2012 |